Veneer và laminates là hai sản phẩm dán bề mặt được sử dụng
nhiều trong trang trí nội thất. Hai loại vật liệu phủ này khác nhau như thế
nào? Người tiêu dùng nên chọn sản phẩm nào? Mời các bạn cùng tìm câu trả lời
trong so sánh dưới đây.
Veneer
|
Laminates
|
|
Giống
nhau
|
Là
vật liệu phủ lên bề mặt gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp (ván dán, ván MDF, HDF,
ván dăm…)
|
|
Vật
liệu
|
Vật
liệu tự nhiên
|
Vật
liệu nhân tạo
|
Sản
xuất
|
Là
gỗ tự nhiên được lạng mỏng
|
Là
các lớp giấy và keo được ép lại với nhau
Bề
mặt trên cùng là giấy trang trí vân gỗ
|
Độ
bền
|
Veneer
thường không bền bằng laminates, cần bảo quản tốt (thường là sơn) vì dễ bị
trầy xước, ẩm mốc, mối mọt
|
Bền,
chống chịu vết trầy xước và va đập tốt
|
Phân
loại
|
Veneer
thô và phụ thuộc vào từng loại gỗ để có những thớ vân tự nhiên
của gỗ đó.
Bề
mặt cần phải có lớp sơn phủ theo các hiệu ứng như bóng, mờ, sần,
mịn, …
Hình
thức giới hạn vì là vật liệu tự nhiên
|
Đa
dạng về màu sắc, bề mặt, thiết kế, hoa văn và chất liệu
Hiệu
ứng bề mặt đa dạng:
Vân gỗ Siêu bóng Vân mịn mờ Vân trang trí … |
Tính
thẩm mỹ
|
Mang
lại diện mạo đồ nội thất giống gỗ thịt, tạo vẻ đẹp tự nhiên và cao cấp
|
Vẻ
đẹp hiện đại, công nghiệp và thời trang
|
Chịu
tác động với nước
|
Không
kháng nước, dễ bị biến dạng khi tiếp xúc với nước/môi trường ẩm
Bề
mặt cần phải được sơn bảo vệ
|
Kháng
ẩm, và chịu nước trên bề mặt hiệu quả
|
Tuổi
thọ sản phẩm
|
Nếu
được bảo quản bởi lớp phủ bóng và vệ sinh đúng cách, tuổi thọ của veneer có
thể kéo dài thêm
|
Tuổi
thọ sản phẩm kéo dài chừng nào bề mặt trên cùng không bị hư hoại
|
Ứng
dụng
|
Phòng
hội thảo
Đồ
nội thất gia đình cao cấp
Làm
tấm ốp tường…
Veneer
giúp làm tăng giá trị chân thực và vẻ đẹp nguyên bản độc đáo của gỗ tự nhiên
|
Chủ
yếu sử dụng trong nhà bếp, tủ quần áo, làm mặt bàn, nội thất văn phòng, làm cửa
và các sản phẩm nội thất thông dụng khác tương tự như veneer
|
Tính
thân thiện với môi trường
|
Là
sản phẩm có thể tái tạo
|
Sản
xuất laminates bao gồm nguyên liệu nhựa và keo, trong đó có một số hợp chất
có hại cho môi trường
|
Khả
năng tái chế
|
Có
thể tái chế
|
Có
thể tái chế, vì xuất phát từ giấy là chủ yếu nên có thể phân
hủy hoặc tái sử dụng
|
Độ
mài mòn và chống xước
|
Khả
năng chống xước và chống mài mòn phụ thuộc vào lớp bề mặt. Bề mặt
càng chống xước và mài mòn cao thì chi phí càng cao
|
Bề
mặt cứng giúp chống xước và chống mài mòn hiệu quả
|
Độc
tính
|
Veneer
là làm từ vật liệu tự nhiên nên không có hóa chất độc hại. Tuy nhiên quá
trình sơn phủ bề mặt cũng có thể phát thải VOC (các hợp chất hữu cơ dễ bay
hơi)
|
Laminates
phát thải VOC làm giảm chất lượng không khí
|
Gia
công
|
Đòi
hỏi kỹ năng chuyên nghiệp, dụng cụ và keo dán chuyên dụng
Chi
phí sản xuất và gia công lớn
|
Dể
dàng gia công
Có
thể gia công, lắp đặt trên đa dạng các loại bề mặt
|
Khả
năng làm mới
|
Bề
mặt có thể được chà nhẵn rồi sơn lại để che đậy các vết lồi lõm hoặc nứt gãy
|
Không
cần sơn hay phủ thêm lớp bề mặt nào khác
|
Khả
năng thay thế
|
Mỗi
tấm veneer là duy nhất do vậy không có khả năng thay thế giống y hệt như ban
đầu trừ veneer nhân tạo
|
Có
thể sản xuất và thay thế tấm laminates tương tự
|
Bảo
dưỡng
|
Cần
bảo dưỡng thường xuyên bằng cách phủ bóng để đảm bảo vẻ đẹp tự nhiên
|
Dễ
bảo trì
Có
khả năng kháng nước, kháng trầy xước hiệu quả và giữ được vẻ đẹp bền lâu
|
Độ
dày
|
Từ
0.2 đến 4mm
|
Từ
0.5 đến 18mm
|
Giá
thành
|
Giá
cao hơn laminates
Chi
phí duy trì bảo dưỡng cũng cao
|
Giá
thành hợp lý
Giá
thành phụ thuộc vào chất lượng và thương hiệu cung cấp
Chi
phí bảo dưỡng không đáng kể
|
Những so sánh dưới đây hi vọng cung cấp cho bạn
những dữ liệu cần thiết để lựa chọn sản phẩm ưng ý cho gia đình mình. Mỗi loại
bề mặt đều có ưu điểm riêng. Bạn muốn lựa chọn sản phẩm bền đẹp, có độ thống nhất
cao hay thiên về xu hướng tự nhiên, đa dạng cho đồ nội thất? Chi phí cũng là yếu
tố cần lưu tâm khi lựa chọn vật liệu làm nội thất. Chúc bạn có được lựa chọn
sáng suốt và phù hợp với nhu cầu thực tế!
Nhận xét
Đăng nhận xét